khang trang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khang trang+ adj
- vast; spacious
- nhà cửa khang trang
a spacious house
- nhà cửa khang trang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khang trang"
- Những từ có chứa "khang trang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament bedeck garniture adorn knick-knackery armament dog's ear more...
Lượt xem: 989